Hệ thống máy bơm nước áp lực cao
Hệ thống máy bơm nước áp lực cao dùng cho công tác làm sạch đường ống, thiết bị, bồn bể, làm sạch bề mặt, cắt ống bằng tia nước áp lực cao...
Model | HAMMELMANN |
Model Động cơ | Diesel CATERPILLAR, CUMMINS, VOLVE |
Áp suất, lưu lượng Max | 2500 psi, 150 Iít/phút |
Tốc độ vòng tua Max | 2150 vòng/phút |
Kích thước | 3.8mx1.65mx2.2m |
Phụ kiện | Dây nước áp lực cao, súng, đầu nozzle... |
Số lượng | 12 bộ |
Hệ thống máy hút chân không
Dùng cho công việc hút xúc tác công nghiệp, hút lọc bụi công nghiệp
Model | CUMMINS |
Động cơ | Diesel CUMMINS |
Áp suất hút | 700 mBar |
Lưu lượng | 120 m3 khí/min |
Máy đi kèm | Lọc bụi túi, Cyclone |
Số lượng | 05 bộ đầy đủ |
Máy tiện mặt bích đường ống, thiết bị
Dùng cho công việc tiện mặt bích đường ống, mặt bích thiết bị tại hiện trường.
Model | Mini facer, J300, J500, J600, J750, J1200, J2000, FDG3000 |
Xuất xứ | Thái Lan, Trung Quốc |
D mặt bích Max | 120" (IDmax: 2800mm, ODmax 3500mm) |
Kiểu motor | Motor điện, khí nén |
Kiểu gá máy | Gá bên trong và ngoài mặt bích |
Hệ thống máy siết bu lông thủy lực
Dùng cho việc tháo - siết bu lông mặt bích đường ống, mặt bích thiết bị bằng thủy lực (bao gồm 2 phương pháp: torquing, tensionning).
Model | TORCUP, RATCHET, BOLTIGHT, HI-FORCE, TRITORC |
Đường kính bolt | Đầy đủ các size, Max size 6.1/8" |
F Momen Max | 48300 N.m |
Thiết bị, phụ kiện đi kèm | Bơm torquing, bơm tensionning |
Raptor RP-2000, Raptor RP-3000 | |
TX-4, TX-8, TX-16, TX-32, TU7, TU11, TU27, Tensioner - Boltight ... |
Máy cân bằng động
Dùng cho công việc cân bằng động cánh bơm, cánh quạt, rotor động cơ, rotor máy nén ....
Model | JP-580B tính toán dữ liệu tự động |
Thông số chi tiết cân bằng động | |
Đường kính Max | 1200 mm |
Chiều dài Max | 2000 mm |
Khối lượng Max | 1000 kg |
Xuất dữ liệu | Máy in, file dữ liệu |
Cấp chính xác | 0.1 gam |
Máy tiện cơ
Máy tiện phục vụ công tác gia công chế tạo tại xưởng: Clamp xử lý rò rỉ online, chi tiết cơ khí ...
Kiểu máy | KURAKI, TUDA |
Cấp độ tiện | 12 cấp tốc độ |
Thông số tiện | |
D max | 600 mm |
L max | 2500 mm |
Cấp chính xác | 0.02 mm |
Máy phay CNC Yoneda
Máy phay CNC phục vụ công tác gia công chế tạo tại xưởng: Clamp xử lý rò rỉ online, chi tiết cơ khí ...
Kiểu máy | YONEDA YD-I2222-SH |
Xuất xứ | Nhật Bản |
Hệ điều hành | Fanuc |
Hành trình | 2200x1200x800mm |
Tốc độ trục chính | 10000 v/p |
Biến áp | 50kVA |
Máy phay CNC MORI SEIKI SV50/40
Máy phay CNC phục vụ công tác gia công chế tạo tại xưởng: Gia công chế tạo clamp xử lý rò rỉ online, chi tiết cơ khí ...
Kiểu máy | MORI SEIKI SV50/40 |
Xuất xứ | Nhật Bản |
Hệ điều hành | Fanuc 18M |
Hành trình | 801x511x511mm |
Tốc độ trục chính | 6000 v/p |
Biến áp | 50kVA |
Máy phân tích thành phần vật liệu kim loại PMI
Phân tích thành phần kim loại của vật liệu bằng phương pháp X-ray.
Model | ThermoFisher NITON XL12 |
Xuất xứ | Mỹ |
Thư viện mã thép đầy đủ.
Phân tích nhanh, chính xác thành phần kim loại.
Kiểu máy xách tay, tiện lợi cho việc phân tích ở mọi địa điểm.
Máy đo độ phẳng, căn tâm bằng Laser
Đo độ đồng phẳng bằng laser: đo mặt phẳng mặt bích thiết bị trao đổi nhiệt, mặt phẳng chi tiết hay cụm chi tiết cơ khí ...
Model | EASY-LASER E720 |
Xuất xứ | Thụy Điển |
Số lượng | 01 bộ, đầy đủ phụ kiện |
Module chức năng | Đo độ đồng phẳng |
Căn tâm laser | |
Xuất dữ liệu | File dữ liệu qua USB, COM |